Loading ...
Loading ...
Loading ...
– 1
Trước khi sử dụng thiết bị lần
đầu vui lòng đọc hướng dẫn vận
hành gốc và hướng dẫn an toàn. Làm theo
hướng dẫn đó. Giữ lại để sử dụng sau này
hoặc cho người sở hữu tiếp theo.
Hình minh họa bên trong nắp trước
1 Hãm xích / găng tay bảo hộ
2 Nút mở khóa
3 Công tắc thiết bị
4 Nút mở khóa pin
5 Khe lắp pin
6 Công tắc kiểu phích cắm
7 Pin cơ chế phun
8 Kính quan sát mức dầu
9 Nắp miệng đổ dầu
10 Chuỗi cưa
11 Thanh cưa
12 Tay cầm, đằng sau
13 Tay cầm, đằng trước
14 Bánh xe điều chỉnh điện áp cưa xích
15 Hãm xung dạng kẹp
16 Vỏ bọc
17 Đai ốc
18 Bảo vệ cưa xích
NGUY HIỂM
Lưu ý một nguy cơ có thể xảy ra ngay lập
tức dẫn đến thương tích hoặc chết người.
몇 CẢNH BÁO
Lưu ý một tình huống nguy hiểm có thể xảy
ra dẫn đến thương tích hoặc chết người.
몇 THẬN TRỌNG
Lưu ý một tình huống nguy hiểm có thể xảy
ra để có thể giảm nhẹ thương tổn.
CHÚ Ý
Lưu ý
một tình huống nguy hiểm có thể xảy
ra để có thể dẫn đến thiệt hại.
Mục lục
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . VI 1
Mức độ nguy hiểm . . . . . . . . . VI 1
Hướng dẫn an toàn. . . . . . . . . VI 2
Hướng dẫn an toàn chung VI 2
Xử lý chính xác . . . . . . . VI 2
Tác động phản ứng. . . . VI 3
Chuỗi cưa bị hư hại. . . . VI 4
Các thiết bị an toàn. . . . . . . . . VI 4
Phanh xích . . . . . . . . . . VI 4
Nút mở khóa . . . . . . . . . VI 5
Quần áo bảo hộ . . . . . . . . . . . VI 5
Găng tay bảo hộ . . . . . . VI 5
Bảo vệ đầu . . . . . . . . . . VI 5
Bảo vệ cơ thể . . . . . . . . VI 5
Các kí hiệu trên thiết bị . . . . . . VI 5
Bảo vệ môi trường . . . . . . . . . VI 6
Dầu cho chuỗi cưa . . . . VI 6
Sử dụng theo quy định . . . . . . VI 6
Hướng dẫn vận hành . . . . . . . VI 6
Lắp thanh cưa và chuỗi cưa VI 6
Nạp đầy dầu cho chuỗi cưa VI 7
Kiểm tra độ căng của chuỗi
cưa . . . . . . . . . . . . . . . . VI 7
Thay pin. . . . . . . . . . . . . VI 8
Tháo pin . . . . . . . . . . . . VI 8
Dịch vụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI 8
Vận hành cơ bản. . . . . . VI 8
Kĩ thuật làm việc . . . . . . VI 9
Tắt máy . . . . . . . . . . . . . VI 11
Pin/thiết bị sạc. . . . . . . . . . . . . VI 11
Vận chuyển. . . . . . . . . . . . . . . VI 11
Lưu kho. . . . . . . . . . . . . . . . . . VI 11
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . VI 11
Công việc bảo trì . . . . . . VI 12
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . VI 15
Bảo hành. . . . . . . . . . . . . . . . . VI 14
Phụ kiện, phụ tùng . . . . . . . . . VI 14
EU-Tuyên bố về tính tuân thủ . VI 16
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . VI 17
Mô tả thiết bị
Mức độ nguy hiểm
512 VI
Loading ...
Loading ...
Loading ...