Loading ...
Loading ...
Loading ...
16
EN
IN
JA
KO
MS
TH
VI
TW
CH
Mô tả về UltraFlex ca bn
Màn Hình Hiển Thị LED*
Quy định về ngun điện tử*
Bộ lọc HEPA 12/HEPA 13*
Lưới lọc
Dây điện
Bánh sau
Nút tháo hộp chứa bụi
Nút On/O (Bật/Tắt)
Nút thu dây lại
Khung bộ lọc
Bộ lọc chính có thể rửa
Thùng rác
Tay cầm
2 khe cắm kp giữ vòi
ng*
ng lng*
Kp giữ
Tay cầm AeroPro Ergo*
Tay cầm AeroPro Classic*
Tay cầm điều khiển Từ Xa AeroPro*
Vòi hút AeroPro Extreme
Vòi hút Parketto*
Vòi hút Flex-Pro Plus™ *
Vòi hút Bed-Pro*
Vòi hút AeroPro nhỏ gọn*
Vòi hút Cơ Giới AeroPro nhỏ gọn*
Vòi hút tuabin*
Vi ht Cơ Gii AeroPro*
Vi ht Cơ Gii AeroPro*
Vòi hút Pet*
Vòi hút Đa Năng 3 trong 1 AeroPro
Bộ Lọc Cacbon Có Thể Thay Thế
* Phụ kiện có thể khác nhau theo từng model.
UltraFlex 的說明
LED 顯示器*
電力調節*
HEPA 12/HEPA 13 級濾網*
濾網架
電源線
後方轉輪
集塵容器釋放按鈕
On/O (開/關) 按鈕
電源線回捲按鈕
濾網框
水洗式主濾網
集塵桶
握把
2 個停置插槽
軟管*
伸縮管*
停置夾
AeroPro 人體工學握把*
AeroPro 經典握把*
AeroPro 遙控握把*
AeroPro 極端吸嘴
Parketto 吸嘴*
Flex-Pro Plus™ 吸嘴*
Bed-Pro 吸嘴*
精巧型 AeroPro 吸嘴*
精巧型 AeroPro 電動吸嘴*
渦輪吸嘴*
AeroPro 電動吸頭*
AeroPro 電動吸頭*
寵物用吸嘴*
AeroPro 31 多功能工具
可替換活性炭篩檢程式
* 件可能因機型而有所不同。
UltraFlex 图释
LED 显示屏*
电子功率调节*
HEPA 12/HEPA 13 滤网*
滤网栅格
电源线
后轮
集尘盒释放按钮
On/O(开关)按钮
收线按钮
滤网框
可水洗主滤网
粉尘仓
手柄
2 个存放槽
软管*
伸缩管*
存放夹
AeroPro Ergo 手柄*
AeroPro Classic 手柄*
AeroPro 遥控手柄*
AeroPro Extreme 吸嘴
Parketto 吸嘴*
Flex-Pro Plus™ 吸嘴*
Bed-Pro 吸嘴*
Compact AeroPro 吸嘴*
Compact AeroPro 电动吸嘴*
Turbo 吸嘴*
AeroPro 电动吸嘴*
AeroPro 电动吸嘴*
Pet 吸嘴*
AeroPro 三合一多功能工具
可替换活性炭过滤器
* 配件可能因型号不同而有所差异。
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
Loading ...
Loading ...
Loading ...