Loading ...
Loading ...
Loading ...
1313
MÔ TERGORAPIDO™
1. Nút bật/tắt
2. Nút Tăng/Giảm Công Suất
3. Nút bật/tắt, bộ phận cầm tay
4. Cán cầm
5. Phần thân chính
6. Vít hãm
7. Nút nhả, bộ phận cầm tay
8. Đế sạc, bộ phận gắn vào tường
9. Đế sạc, bộ phận đặt dưới sàn
10. Bộ phận nắn dòng
11. Phễu lọc tinh (phễu lọc trong)
12. Phễu lọc thô (phễu lọc ngoài)
13. Nút nhả, hộp đựng bụi
14. Đèn báo pin, phiên bản Lithium*
15. Hộp đựng bụi
16. Bàn chải*
17. Đầu hút hở*
18. Nút nhả trục bàn chải*
19. Nắp cửa sập cho trục bàn chải*
20. Trục bàn chải
21. Nút bấm CÔNG NGHỆ BRUSHROLLCLEAN™*
22. Đèn trước đầu hút*
23. Đèn báo sạc, phiên bản NiMH*
24. Móc treo tường
25. Chỗ lắp khác cho vòi hút và bàn chải
26. Ống dẫn linh hoạt
27. Vòi hút dẹt loại dài
28. Vòi hút BedPro Mini vệ sinh giường đệm
29. Vòi hút Upholstery
* ch có ở một số model nhất định
ERGORAPIDO™ 吸尘器产品介绍
1 开/关按钮
2 上电/断电按钮
3 开/关按钮(手持式)
4 把手
5 机身
6 锁紧螺钉
7 松开按钮(手持式)
8 充电台(壁挂式)
9 充电台(卧式)
10 适配器
11 精密过滤器(内过滤器)
12 预过滤器(外过滤器)
13 松开按钮(集尘器)
14 电量显示屏(锂电池*)
15 集尘器
16 除尘刷*
17 缝隙吸嘴*
18 辊刷松开按钮*
19 辊刷护盖*
20 辊刷
21 辊刷清洁技术 (BRUSHROLLCLEAN™ TECHNOLOGY) 按钮*
22 吸嘴前灯*
23 充电指示灯(镍氢充电电池*)
24 壁挂孔
25 缝隙毛刷替代装置
26 弹性软管*
27 长缝隙吸嘴*
28 迷你床上专用吸嘴*
29 家具吸嘴*
*仅特定机型提供
ERGORAPIDO 吸塵器產品介紹
1 開/關按鈕
2 強力/靜音按鈕
3 開/關按鈕(掌上型)
4 把手
5 機身
6 鎖緊螺釘
7 鬆開按鈕(掌上型)
8 充電座(壁掛式)
9 充電座(臥式)
10 變壓器
11 精密濾網(內濾網)
12 前濾網(外濾網)
13 鬆開按鈕(集塵器)
14 電量顯示(鋰電池*)
15 集塵器
16 毛刷吸頭*
17 細縫吸頭*
18 滾刷鬆開按鈕*
19 滾刷護蓋*
20 滾刷
21 滾刷清潔技術-毛髮剋星 (BRUSHROLLCLEAN TECHNOLOGY) 按鈕*
22 吸頭前燈*
23 充電指示燈(鎳氫充電電池*)
24 壁掛孔
25 細縫毛刷吸頭替代位置
26 彈性軟管*
27 扁平長狹縫吸頭*
28 迷你床墊吸頭*
29 沙發/布質吸頭*
*只適用於指定型號
Loading ...
Loading ...
Loading ...