Toto MS988CUMFG#01 NEOREST RH Dual Flush 1.0 or 0.8 GPF Toilet with Intergeated Bidet Seat and EWATER

Installation Guide - Page 4

For MS988CUMFG#01.

PDF File Manual, 16 pages, Read Online | Download pdf file

Loading ...
Loading ...
Loading ...
4
ZH-TW
z請務必在安裝作業完全結束後才可對產品進行通電和通水。
z請注意避免損壞給水軟管(C-6, C-7)前端的接頭部。
z供水壓力範圍為0.05 MPa (7.25 PSI) 〈流動時10 L/min (2.6 gal/min) 以上〉-0.75 MPa (108.75 PSI)〈靜止時〉。 請在此
壓力範圍內使用本產品。水壓過低,可能導致馬桶無法進行洗淨。
z給水溫度為0-35℃ (32-95°F)。請在此溫度範圍內使用。
z周圍使用溫度為0-40℃ (32-104°F)。請在此溫度範圍內使用。
z請勿使用除了包裝箱內附帶的給水軟管(C-6, C-7)(附屬品)以外的其他部件。
*由於出廠前有測試過通水檢查,產品內可能有殘留水的情況,但是產品本身毫無問題。
z請務必確認是否正確進行接地作業。(否則發生故障或漏電時,可能會導致觸電。)
z根據各國的規定,請預先確保插座的安裝位置。
KO
z󺅲󺷞󹼦󺬋󺅚󹕥󺬋󹭮󸯪󹩺󺞮󺃧󹼛󺂚󹏾󸶦󸦳󸨎󻀚󹼦󺻊󺉒󹱃󹰲󹽺
z󸝟󹭮󺾎󹯺󺂮󹩶󸰾󺅧󹫣󹛖󹼦󹨗󺗮󸕖󸧮󺌖󹺠󸴚󹆳󺉒󺂮󺻊󺉒󹱃󹰲󹽺
z󸝟󹭮󹺫󹅻󹗪󺁚󸯪󺁶󸴯󹰲󺃊󹨗󺅫󺌖󹰲󺃛󸰞
󸰺󺃊󹺫󹅻󹗪󺁚󹼦󹩲󺃻󺞮󹋒󹨂󹿿󺻊󺉒󹱃󹰲󹽺󸝟󹭮󹺫󹅻󺃊󸨄󺂒󹏊󹻧󹘖󸞆󹪎󺅫󺃊󹺞󸵮󸯪󸘓󺀆󸕖󺃞󹰋󸰞󸰺
z󸝟󹭮󹽾󸴚󸯪󺃛󸰞󸰺󺃊󹽾󸴚󹗪󺁚󹼦󹩲󹨂󹿿󺻊󺉒󹱃󹰲󹽺
z󺉒󺁚󹨂󹿿󹽾󸴚󸯪󺃛󸰞󸰺󺃊󹽾󸴚󹗪󺁚󹼦󹩲󹨂󹿿󺻊󺉒󹱃󹰲󹽺
z󸴯󹙟󸵲󸝟󹭮󺾎󹯺󹿎󹼦󸯪󹨂󹿿󺺮󺌖󹌦󹺚󺉒󹱃󹰲󹽺
󺛲󺺮󺅚󹼦󺬋󹭮󸗖󹨂󹋒󺺮󸞆󸺢󹒎󹼦󺅲󺷞󹺞󹼦󹒒󺃊󸧾󹺚󺃞󸯪󸘓󺀆󸕖󺃞󺂒󸧮󺅲󺷞󹼦󸯪󹒎󺅲󸕖󹼜󹰋󸰞󸰺
z󺅧󺌖󸕖󺅲󸱖󹆲󸵮󹼊󺃞󸯪󺌖󺾫󺃎󺺮󹱃󹰲󹽺󺅧󺌖󸵮󹼊󺃞󺌖󹺠󺂒󹏊󸘶󺃻󸽦󸯪󸭚󺅚󹰲󸕦󺅚󺃊󹕲󹨳󺺶󹭮󺃞󹰋󸰞󸰺
z󸕗󸛃󺂮󺅲󹻓󺇆󸗊󹼦󹌴󺜆󹕎󹌂󺢮󹪒󺰎󺁚󺞮󹋒󺾫󹙊󺻊󺉒󹱃󹰲󹽺
TH
z󰓯󰓮󰓪󰓯󰓲󰓮󰓯󰓲
z󰓮󰓯󰓮󰓮󰓮
(
)

z󰓮
(

)

(

)
󰓮
(

)

󰓯󰓲󰓮󰓯
z󰓮󰓯󰓮󰓮
(

)
󰓯󰓮󰓮󰓮󰓮󰓮󰓮
z󰓯󰓯󰓮󰓮
(

)
󰓯󰓮󰓮
󰓮󰓮󰓮󰓮
z󰓮󰓯󰓮󰓯󰓲
(
)
󰓲󰓯󰓮󰓲󰓮󰓯󰓮
󰓯󰓮󰓮󰓯󰓮󰓮󰓲󰓴
z󰓮󰓮󰓲󰓮󰓯
(
󰓮󰓯󰓮󰓲󰓪󰓲
)
z󰓮󰓯󰓮󰓯󰓯󰓶󰓯
VI
zKhông tin hành cấp điện và nước cho đn khi hoàn tất toàn bộ các khâu lắp đặt.
zKhông làm hỏng khớp nối của dây cấp nước
(
C-6
,
C-7
)
zÁp suất cấp nước từ 0.05 MPa
(
7.25 PSI
)
[ở trạng thái động
,
≥10 L/min
(
2.6 gal/phút
)
] đn 0.75 MPa
(
108.75 PSI
)
[ở trạng thái tĩnh]. Nu áp lực cấp nước thấp thì bàn cầu có thể không xả được.
zNhiệt độ cấp nước là 0-35°C
(
32-95°F
)
,
chắc chắn phải sử dụng trong phạm vi nhiệt độ này.
zNhiệt độ sử dụng xung quanh là 0-40°C
(
32-104°F
)
,
chắc chắn phải sử dụng trong phạm vi nhiệt độ này.
zVề dây cấp nước
(
C-6
,
C-7
)
,
thì không sử dụng các phụ kiện khác ngoại trừ phụ kiện đi kèm với sản phẩm.
* Do kiểm tra thông nước trước khi xuất hàng
,
nên sẽ có trường hợp còn đọng nước bên trong sản phẩm tuy nhiên
,
điều này không có vấn đề gì đối với sản phẩm.
zHãy xác nhận rằng việc nối đất là phù hợp.
(
nu không tin hành nối đất thì có thể dẫn đn điện giật khi có sự cố hay
rò điện.
)
zDựa theo điều kiện quy định của mỗi quốc gia
,
hãy đảm bảo việc chuẩn bị trước các ổ cắm.
安裝前的注意事項 / 설치 전의 주의 / 󰓯󰓮 / Chú ý trước khi lắp đặt
Loading ...
Loading ...
Loading ...