Philips HD4746/00 Rice Cooker

User Manual - Page 55

For HD4746/00.

PDF File Manual, 84 pages, Read Online | Download pdf file

HD4746/00 photo
Loading ...
Loading ...
Loading ...
Menu Thể tích/L Lượng gạo (chén)
Nấu chậm 1,0 1-3
1,8 2-5
Lưu ý: ** Để có kết quả tối ưu, chúng tôi khuyên bạn không nên nấu quá 3 chén gạo.
2 Vo go tht sch.
Sử dụng một đồ đựng khác để vo gạo nhm tránh làm hư hỏng lớp tráng chng dính ở nồi trong.
3 Cho go đ vo sch vo ni trong.
4 Cho nưc vo đn mc nưc hưng dn trên thang phân chia cc mc nưc  ni trong,
chn mc nưc tương ng vi s lưng chn go s dng. Sau đ lm cho b mt go trong
ni bng đu.
Ví dụ, nếu bạn nấu 4 chén gạo, cho nước vào đến mức nước s 4 trên thang phân chia các mức
nước.
, HD4743 (Hình 3)
, HD4746 (Hình 4)
Lưu ý: Mc nưc đưc đánh dấu  ni trong ny ch l mt mc nưc ch báo tham khảo; bạn luôn luôn
có thể điu chnh mc nưc cho thch hp vi các loại gạo khác nhau v theo s thch ca riêng bạn.
5 Nhn cn tho đ m np.
6 Đt ni trong vo ni cơm đin. Kim tra xem ni trong c tip xc tt vi b phn lm
nng ca thit b (Hình 5).
Đảm bảo rng mt ngoài của nồi trong khô ráo và sạch sẽ và không có vật g hay cáu cn bám dính
trên bề mt bộ phận làm nóng hay trên công tắc tử.
7 Đy np ni nu cơm li, cm phch cm vo ổ đin v bt công tc chnh ca ni cơm đin.
Bạn sẽ nghe tiếng bíp.
8 Nhn nt MENU cho ti khi chc năng nu bn mun chn hin th (Hình 6).
Đèn nấu/hâm nóng sẽ bắt đầu nhấp nháy.
, Khi nu xong, bn sẽ nghe thy ting bp. Đn nu/hâm nng sẽ tt v đn giữ nng sẽ sng
đ bo rng ni cơm đin đ tự đng chuyn sang ch đ giữ nng (Hình 7).
, Ở ch đ hp, qu trình sẽ kt thc khi ni cơm đin pht ting bp. Đn giữ nng sẽ nhp
nhy đ bo qu trình đ kt thc. Ở cc ch đ ny ni cơm đin không chuyn sang ch đ
giữ nng.
9 Nhn nt COOK/REHEAT (NẤU/HÂM NÓNG) đ bt đu qu trình nu (Hình 8).
Đèn nấu/hâm nóng sẽ sáng và quá trnh nấu sẽ bắt đầu.
Màn hnh sẽ hiển th s đếm ngược tính theo phút (10, 9, 8 v.v...) trong 10 phút cui của quá trnh
nấu.
Bảng dưới đây hiển th thời gian nấu tương đi ở mỗi chế độ. Thời gian nấu thực tế có thể khác nhau
tùy theo điện áp, nhiệt độ phòng, độ ẩm và lượng nước được sử dụng.
Chức năng Thời gian nấu tương đi (tính
theo phút)
Thời gian đếm ngược (tính theo
phút)
Bnh thường 40-50 10
Nhanh 30-40 10
Lượng nhỏ 40-50 10
Hấp* 10-60 Không áp dụng
 55
Loading ...
Loading ...
Loading ...