Karcher 1.442-112.0 Brush cutter Kärcher ST 400 Bp

Bedienungsanleitung - Page 243

For 1.442-112.0.

PDF File Manual, 260 pages, Read Online | Download pdf file

1.442-112.0 photo
Loading ...
Loading ...
Loading ...
– 1
Trước khi sử dụng thiết bị lần
đầu vui lòng đọc hướng dẫn vận
hành gốc và hướng dẫn an toàn. Sau đó
bạn hãy thao tác. Hãy lưu trữ cả hai bản
hướng dẫn cho lần sử dụng sau hoặc cho
người sở hữu tiếp theo.
Hình minh họa bên trong nắp trước
1 Dây treo có cơ cấu mở khóa nhanh
(Tùy chọn, không bao gồm trong phạm
vi giao hàng)
2 Công tắc thiết bị
3 Nút mở khóa
4 Khe lắp pin (Xem hình minh họa chi tiết)
5 Tay cầm bên trái
6 Nút mở khóa pin
7 Công tắc kiểu phích cắm
8 Khung chèn
9 Pin cơ chế phun
10 Xiết chặt tấm chắn bảo vệ
11 Đầu cắt
12 Dùi cắt dây
13 Tấm chắn bảo vệ
14 Bộ truyền động
15 Cán máy
16 Cần điều chỉnh
17 Khuyên móc cố định dây đeo vai
NGUY HIM
Lưu ý mt nguy cơ có th xy ra ngay lp
tc dn đến thương tích hoc chết người.
CNH BÁO
Lưu ý mt tình hung nguy him có th xy
ra dn đến thương tích hoc chết người.
THN TRNG
Lưu ý mt tình hung nguy him có th
xy
ra để có th gim nh thương tn.
CHÚ Ý
Lưu ý mt tình hung nguy him có th xy
ra để có th dn đến thit hi.
Mục lục
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . VI 1
Mức độ nguy hiểm . . . . . . . . . VI 1
Hướng dẫn an toàn. . . . . . . . . VI 2
Hướng dẫn an toàn chung VI 2
Các thiết bị an toàn. . . . . . . . . VI 2
Nút mở khóa . . . . . . . . . VI 2
Quần áo bảo hộ . . . . . . . . . . . VI 3
Găng tay bảo hộ . . . . . . VI 3
Bảo vệ đầu . . . . . . . . . . VI 3
Các kí hiệu trên thiết bị . . . . . . VI 3
Bảo vệ môi trường . . . . . . . . . VI 4
Sử dụng theo quy định . . . . . . VI 4
Hướng dẫn vận hành . . . . . . . VI 4
Lắp hộp chắn dây . . . . . VI 4
Thay pin. . . . . . . . . . . . . VI 4
Tháo pin . . . . . . . . . . . . VI 4
Dịch vụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI 5
Điều chỉnh tay cầm . . . . VI 5
Móc dây treo (tùy chọn). VI 5
Kĩ thuật làm việc . . . . . . VI 5
Điều chỉnh độ dài dây . . VI 5
Nghỉ giải lao. . . . . . . . . . VI 6
Tắt máy . . . . . . . . . . . . . VI 6
Pin/thiết bị sạc. . . . . . . . . . . . . VI 6
Vận chuyển. . . . . . . . . . . . . . . VI 6
Lưu kho. . . . . . . . . . . . . . . . . . VI 6
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . VI 6
Công việc bảo trì . . . . . . VI 6
Thay thế dây . . . . . . . . . VI 6
Phụ kiện, phụ tùng . . . . . . . . . VI 7
Vật liệu sử dụng . . . . . . VI 7
Bảo hành. . . . . . . . . . . . . . . . . VI 7
Tuyên bố tuân thủ EC (Cộng
Đồng Châu Âu) . . . . . . . . . . . . VI 7
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . VI 8
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . VI 8
Mô tả thiết bị
Mức độ nguy hiểm
243VI
Loading ...
Loading ...
Loading ...