LG 16MQ70 16” Gram +view Ips Portable Monitor

User Manual - Page 56

For 16MQ70. Series: 16MQ70 Series

PDF File Manual, 130 pages, Read Online | Download pdf file

16MQ70 photo
Loading ...
Loading ...
Loading ...
5
TIẾNG ANH
Danh sách kiểm tra Hỗ trợ Trước Kỹ thuật
Danh sách kiểm tra Hỗ trợ Trước Kỹ thuật
Nếu xuất hiện các biểu hiện sau trong khi sử dụng sản phẩm, hãy kiểm tra lại.
Đây có thể không phải là một lỗi.
Biểu hiện Nguyên nhân và Giải pháp
Màn hình không
hiển thị hoặc kết nối
không ổn định.
y
Kiểm tra xem thiết bị được kết nối với màn hình có hỗ
trợ Chế độ Thay thế DisplayPort
(Chế độ DP Alt) và Cấp nguồn qua USB (USB PD) hay
không.
Không bật được
nguồn.
y
Kiểm tra xem liệu bạn có thể kết nối thiết bị với màn
hình đúng cách hay không bằng cách sử dụng cáp
USB-C™
đi kèm với màn hình.
Vượt quá dải tần số
được hỗ trợ của màn
hình.
y
Hiện tượng này xảy ra khi tín hiệu truyền từ PC vượt
quá dải tần số quét ngang hoặc dọc. Tham khảo thiết
lập Chế độ cài đặt gốc và đặt lại tần số.
Màn hình hiển thị
không rõ ràng.
y
Đặt độ phân giải màn hình thành bất kỳ thiết lập độ
phân giải nào khác được đề xuất (tối ưu) có thể dẫn
đến việc văn bản bị nhòe hoặc màn hình bị mờ, cắt hoặc
nghiêng. Sử dụng thiết lập độ phân giải màn hình được
đề xuất.
Hiện tượng lưu ảnh
màn hình vẫn còn
ngay cả khi tắt nguồn.
y
Lưu ý rằng việc bật và giữ nguyên màn hình liên tục
trong thời gian dài có thể gây hỏng màn hình và dẫn
đến lỗi lưu ảnh màn hình.
y
Sử dụng trình bảo vệ màn hình nếu muốn sử dụng màn
hình trong thời gian dài.
Xuất hiện các vết
đốm trên màn hình.
y
Bạn có thể thấy một vài đốm pixel (đỏ, lục, lam, trắng,
đen) trên màn hình khi sử dụng sản phẩm. Đây là hiện
tượng bình thường của màn hình LCD. Điều này không
liên quan đến hiệu suất màn hình và không phải là biểu
hiện bất thường.
Phụ lục
Đặc điểm Kỹ thuật của Sản phẩm
Màn hình
IPS LCD 40,6 cm
Độ sâu màu
16,7 triệu màu (8 bit)
Độ phân giải
Độ phân giải tối
đa
2560 x 1600 @ 60 Hz
Độ phân giải
được đề xuất
2560 x 1600 @ 60 Hz
Chuẩn hiển thị
được hỗ trợ
Chế độ Thay thế DisplayPort (Chế độ DP Alt)
Nguồn
Định mức
5 V
0
2 A
Tiêu thụ điện
năng
Chế độ hoạt động: mức thông thường
8 W (mặc định gốc)*
Môi trường
Hoạt động
Nhiệt độ 0 °C đến 40 °C
Độ ẩm Thấp hơn 80 %
Lưu trữ
Nhiệt độ -20 °C đến 60 °C
Độ ẩm 85 % hoặc thấp hơn
Kích thước
(không bao gồm
bao bì)
Có bao da folio
362 (rộng) x 249 (cao) x 11,3 mm (dày)
Không có bao da
folio
360 (rộng) x 245,5 (cao) x 8,3 mm (dày)
Trọng lượng
(không bao gồm
bao bì)
Có bao da folio Khoảng 990 g
Không có bao da
folio
Khoảng 670 g
Loading ...
Loading ...
Loading ...