User Manual Hitachi CV-SE230V Vacuum Cleaner

Documents for Hitachi CV-SE230V

The following documents are available:
User Manual Photos
CV-SE230V photo
Maintenance / 維護 / Bảo trì /
Wipe with a soft cloth soaked with water.
用蘸有清水的軟布進行擦拭。
Lau sạch bằng vải mềm nhúng nước.
Do not wash the cleaner with benzene, thinner and detergent,
it may cause color change and transformation.
請勿用苯、稀釋劑和清潔劑清洗吸塵器,否則會導致顏色改變和變形。
Không rửa máy hút bằng benzen, chất pha loãng và chất tẩy rửa,
nó có thể gây đổi màu và biến dạng.
.
.
How to Clean the Vacuum Cleaner Body / 如何清潔真空吸塵器本體 / Cách vệ sinh thân máy hút bụi /
Caution:
注意事項:
Chú ý:
Model CV-SE230V CV-SE23V CV-SE22V
Rated Voltage 220 - 240V
Rated Frequency 50 - 60Hz
Input Power (IEC) 1700 - 2000W
Input Power (MAX.) 1900 - 2300W 1900 - 2200W
Dust Filter Dust Case
Dust Capacity 2.0 L
Cord Length 5 m
Net Weight 5.1 kg
Dimension L x W x H 420 mm x 282 mm x 250 mm
Floor Nozzle Dry Mop Head
-
Rug-Floor Nozzle Rug-Floor Nozzle Multi Angle Head 2 Step Nozzle Head
Cleaning Tools
Extension Pipe Telescopic Pipe
Accessories
Fabric Beat Head
-
Multi angle nozzle / Brush / Crevice Nozzle / Dusting Brush
220 - 240V
50 - 60Hz
1700 - 2000W
2.0 L
5 m
5.1 kg
420 mm x 282 mm x 250 mm
CV-SE22V CV-SE23V CV-SE230V
)IEC(
-
-
1900 - 2300W
1900 - 2200W
Specifications
Mã sản phẩm CV-SE230V CV-SE23V CV-SE22V
Điện Áp 220 - 240V
Tần Số 50 - 60Hz
Công suất đầu vào (IEC) 1700 - 2000W
Công suất (tối đa) 1900 - 2300W 1900 - 2200W
Lọc bụi Hộp bụi
Dung tích chứa bụi 2.0 L
Chiều Dài Dây Điện 5 m
Trọng Lượng Tịnh (kg) 5.1 kg
Kích thước (mm) DxRxC 420 mm x 282 mm x 250 mm
Đầu hút sàn Đầu lau
-
Đầu hút sàn-thảm Đầu hút sàn-thảm Đầu hút đa góc Đầu hút 2 chiều
Phụ tùng
Ống nối dài Ống hút kéo dài
Phụ tùng
Đầu hút và đập vải
-
Đầu hút đa góc / Chổi / Đầu hút khe / Chổi hút xoay
Thông S Kỹ Thuật
型號 CV-SE230V CV-SE23V CV-SE22V
額定電壓 220 - 240V
額定頻率 50 - 60Hz
輸入功率(IEC 1700 - 2000W
額定輸入功率(最大) 1900 - 2300W 1900 - 2200W
濾塵器 集塵盒
粉塵量 2.0 L
電源線長度 5 m
淨重(kg 5.1 kg
尺寸(mm)長X寬X高 420 mm x 282 mm x 250 mm
地板吸嘴 擦拭吸頭
-
地毯—地板吸嘴
地毯地板吸嘴 多角度吸頭
2路吸嘴頭
清潔工具
延長導管 伸縮管
附件
拍打床褥吸頭
-
多角度吸嘴/ 刷子/縫隙吸嘴/ 除塵刷
規格
/
/ /
3-11841-1
CV-SE230V CV-SE23V
CV-SE22V
Product illustration is for Model CV-SE230V
型號 CV-SE230V 的產品圖示
Minh họa sản phẩm dành cho Mẫu CV-SE230V
CV-SE230V
Vacuum Cleaner
吸塵機
Máy hút bụi
1-3
操作安全注意事項
目錄
Table of content
Mục Lục
Operational safety precautions
4-6
附件和用前準備
Accessories and preparation before use
7-12
操作方法
How to operate
13-16
維護
Maintenance
Hướng dẫn an toàn khi sử dụng
Phụ tùng và chuẩn bị trước khi sử dụng
Cách sử dụng
Bảo trì
為了避免用戶或其他人員的人身傷害或損壞其財產,請閱讀並理解(本操作安全注意事項)全文,並嚴格遵守。
本標誌表示可能導致嚴重傷害或死亡的操作。
表示警告或注意事項
警告
注意事項
本標誌表示可能導致傷害或財產損失的操作。
Operational safety precautions / 操作安全注意事項 / Hướng dẫn an toàn khi sử dụng /
In order to prevent personal injury or damage to the property of the user or other persons, please read and understand (the operational safety precautions)
thoroughly and follow them correctly.
Trước khi vận hành máy hút bụi vui lòng đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn dưới đây nhằm tránh gây thương tích, nguy hiểm
cho người sử dụng và gây hư hỏng cho máy.
Warning
Cảnh báo
Caution
Chú ý
This box illustrates actions which may cause serious
injury or death.
Denotes a warning or precaution
Cảnh báo hoặc đề phòng
表示不允許(禁止)進行的操作
Denotes an action which you shouldn't do (prohibited)
Không nên làm (nghiêm cấm)
表示必須始終執行的操作(指南)
Denotes an action which must always be done (instruction)
Nên làm (chỉ dẫn)
This box illustrates actions which may cause injury or
damage to property.
Biểu tượng này minh họa những hành động có thể gây
thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Biểu tượng này minh họa những hành động có thể gây
thương tích hoặc thiệt hại đến tài sản.
Meaning of the Symbols /
符號的意義
/ Ý nghĩa các biểu tượng /
16 1
Loading ...
Loading ...
Loading ...