User Manual Hitachi CV-SF16 Vacuum Cleaner

Documents for Hitachi CV-SF16

The following documents are available:
User Manual Photos
CV-SF16 photo
Model CV-SF16
Rated Voltage 220 - 240V
Rated Frequency 50 - 60Hz
Input Power (IEC) 1100 - 1400W
Input Power (MAX.) 1300 - 1600W
Dust Filter Dust Case
Dust Capacity 0.6 L
Cord Length 5 m
Net Weight (kg) 3.4 kg
Dimension (mm) L x W x H 298 mm x 256 mm x 214 mm
Rug-Floor Nozzle Rug-Floor Nozzle
Cleaning Tools Extension Pipe Extension Pipe
Accessories 2 way dusting brush & crevice nozzle
CV-SF16
220 - 240V
50 - 60Hz
1100 - 1400W
1300 - 1600W
L 0.6
m 5
kg 3.4
298 mm x 256 mm x 214 mm
)IEC(
Specifications
Kiểu máy CV-SF16
Điện Áp 220 - 240V
Tần Số 50 - 60Hz
Công suất (IEC) 1100 - 1400W
Công suất (tối đa) 1300 - 1600W
Lọc bụi Hộp bụi
Dung tích chứa bụi 0.6 L
Chiều Dài Dây Điện 5 m
Trọng Lượng (kg) 3.4 kg
Kích thước (mm) D x R x C 298 mm x 256 mm x 214 mm
Đầu hút sàn-thảm Đầu hút sàn-thảm
Phụ tùng Ống nối dài Ống nối dài
Phụ tùng Chổi bụi và đầu hút khe 2 chiều
Thông S Kỹ Thuật
型號 CV-SF16
額定電壓 220 - 240V
額定頻率 50 - 60Hz
輸入功率(IEC 1100 - 1400W
輸入功率(最大) 1300 - 1600W
濾塵器 集塵盒
吸塵量 0.6 L
電源線長度 5 m
淨重(kg 3.4 kg
尺寸(mm)長 x x 298 mm x 256 mm x 214 mm
地毯—地板吸嘴
地毯地板吸嘴
清潔工具 延長導管 延長導管
附件 雙向除塵刷與縫隙吸嘴
規格
kg
mm
3-12282-2
Vacuum Cleaner
吸塵機
Máy hút bụi
Instruction Manual
安装手册
Tài Liệu Hướng Dẫn Sử Dụng
操作安全注意事項
Contents / 目录 / Nội Dung /
Operational safety precautions ........................................... 1-3
附件和用前準備
Accessories and preparation before use............................ 4-5
操作方法
How to operate ...................................................................... 6-7
維護
Maintenance ........................................................................ 8-11
Hướng dẫn an toàn khi sử dụng
Phụ tùng và chuẩn bị trước khi sử dụng
Cách sử dụng
Bảo trì
為了避免用戶或其他人員的人身傷害或損壞其財產,請閱讀並理解(本操作安全注意事項)全文,並嚴格遵守。
本標誌表示可能導致嚴重傷害或死亡的操作。
表示警告或注意事項
警告
注意事項
本標誌表示可能導致傷害或財產損失的操作。
Operational safety precautions / 操作安全注意事項 / Hướng dẫn an toàn khi sử dụng /
In order to prevent personal injury or damage to the property of the user or other persons, please read and understand (the operational safety precautions)
thoroughly and follow them correctly.
Trước khi vận hành máy hút bụi vui lòng đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn dưới đây nhằm tránh gây thương tích, nguy hiểm
cho người sử dụng và gây hư hỏng cho máy.
Warning
Cảnh báo
Caution
Chú ý
This box illustrates actions which may cause serious
injury or death.
Denotes a warning or precaution
Cảnh báo hoặc đề phòng
表示不允許(禁止)進行的操作
Denotes an action which you shouldn't do (prohibited)
Không nên làm (nghiêm cấm)
表示必須始終執行的操作(指南)
Denotes an action which must always be done (instruction)
Nên làm (chỉ dẫn)
This box illustrates actions which may cause injury or
damage to property.
Biểu tượng này minh họa những hành động có thể gây
thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Biểu tượng này minh họa những hành động có thể gây
thương tích hoặc thiệt hại đến tài sản.
Meaning of the Symbols /
符號的意義
/ Ý nghĩa các biểu tượng /
Model / 型號 / Kiểu máy /
CV-SF16
Loading ...
Loading ...
Loading ...