User Manual Hitachi CV-BA22V Vacuum Cleaner

Documents for Hitachi CV-BA22V

The following documents are available:
User Manual Photos
CV-BA22V photo
CV-BA22V
CV-BA20V
CV-BA18
1-2
3-4
5-8
How to operate
9-11
Maintenance
Cách sử dụng
Bảo trì
Mục Lục
真空吸塵器
操作安全注意事項
內容表
附件和用前準備
操作方法
維護
Figure shown is a vacuum cleaner Model CV-BA22V
Hình minh họa là máy hút bụi kiểu mẫu CV-BA22V
CV-BA22V
此圖為真空吸塵器型號CV-BA22V的圖示
為了避免用戶或其他人員的人身傷害或損壞其財產,請閱讀並理解(本操作安全注意事項)全文,並嚴格遵守。
In order to prevent personal injury or damage to the property of the user or other persons, please read and understand (the operational safety precautions)
thoroughly and follow them correctly.
Trước khi vận hành máy hút bụi vui lòng đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn dưới đây nhằm tránh gây thương tích, nguy hiểm cho người sử dụng
và gây hư hỏng cho máy.
Operational safety precautions / 操作安全注意事項 / Hướng dẫn an toàn khi sử dụng /
本標誌表示可能導致嚴重傷害或死亡的操作。
表示警告或注意事項
表示不允許(禁止)進行的操作
表示必須始終執行的操作(指南)
警告
注意事項
本標誌表示可能導致傷害或財產損失的操作。
Warning
Caution
Chú ý
Cảnh báo
This box illustrates actions which may cause serious
injury or death.
Denotes a warning or precaution
Cảnh báo hoặc đề phòng
Denotes an action which you
shouldn't do (prohibited)
Không nên làm (nghiêm cấm)
Denotes an action which must always be done (instruction)
Nên làm (chỉ dẫn)
This box illustrates actions which may cause injury or
damage to property.
Biểu tượng này minh họa những hành động có thể
gây thương tích hoặc thiệt hại đến tài sản.
Biểu tượng này minh họa những hành động có thể
gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.
Meaning of the Symbols /
符號的意義 / Ý nghĩa các biểu tượng /
3-P2916-1A
Model / CV-BA18 CV-BA20V CV-BA22V
Rated voltage / 220 - 240V
Rated frequency / 50 - 60 Hz
Input power (IEC)
/ 1 00 - 1 00W 1 00 - 1 00W 1600 - 1900W
Input power (MAX.)
/ 1800W 2000W 2200W
Dust filter /
Dust capacity / 6.0 L
Cord length / 5 m
Net weight / 5.2 k
g 5.5 kg 5.6 kg
Dimension L x W x H
/ 516 mm x 327 mm x 260 mm
Rug-floor nozzle
/
Extension pipe /
/
/
/
//
Dust case / / Hộp bụi /
//
//
//
//
//
//
//
//
//
/ Công suất đầu vào (IEC) /
)IEC(
/
/
/
/ /
/
Đầu hút khe
Specifications / 規格 / Thông Số Kỹ Thuật /
Telescopic pipe /
Extension pipe /
2 way dusting brush & crevice nozzle
Chổi bụi & Vòi hút khe 2 trong 1
雙向除塵刷與縫隙吸嘴
With / 濾布 / Vải lọc /
Accessories /
Công suất hút (tối đa)
輸入功率(IEC)
額定輸入功率(最大)
濾塵器
粉塵量
電源線長度
淨重(kg)
尺寸(mm)長X寬X高
清潔工具
地毯—地板吸嘴
/
集塵盒
伸縮管
一觸式旋轉刷 除塵刷
/
延長導管 /
附件 /
型號
額定電壓
額定頻率
/
延長導管 /
Crevice nozzle/
Dusting brush
/
Cleaning tools /
3 6 4 7
12
1
Loading ...
Loading ...
Loading ...