Loading ...
Loading ...
Loading ...
![](https://files.manualsfile.com/87622564-eww8023aewa/bg51.png)
81
TIẾNG VIỆT
DỮ LIỆU KỸ THUẬT13.
Các Kích Thước
H (Chiều Cao) / W (Chiều Rộng) / D (Chiều Sâu)
Khối lượng tối đa
(quần áo khô)
Tốc độ vắt (Tối đa / Tối thiểu) 1200 vòng/phút / 400 vòng/phút
85 X 60 X 57.5 cm
Nguồn điện (Điện áp / Tần suất)
Tổng điện hấp thụ
Áp lực nguồn nước (Tối đa / Tối thiểu)
0.8 MPa / 0.05 MPa
220-240 V~ / 50 Hz
Giặt: 2100 W / Sấy: 1100 W
Cầu chì bảo vệ tối thiểu 10 A
Cottons (Đồ cotton)
Mixed (Đồ tổng hợp)
Bedding (Tấm trải giường)
Baby Care (Đồ em bé)
Energy Saver (Tiết kiệm điện)
Vapour Refresh (Giặt hơi nước)
Tub Clean (Vệ sinh lồng giặt)
Spin (Vắt)
Rinse + Spin (Xả + Vắt)
Quick 15 (Giặt nhanh)
Daily 60 (Giặt hàng ngày 60 phút)
Wool (Đồ len)
Delicates (Đồ mỏng)
WashDry 60 (Giặt Sấy 60 Phút)
Favourite (Yêu thích)
8 kg
4 kg
3 kg
4 kg
8 kg
1.5 kg
–
8 kg
8 kg
1.5 kg
3.5 kg
1.5 kg
4 kg
1 kg
–
GiặtChương Trình
5 kg
3 kg
–
–
5 kg
–
–
5 kg
5 kg
–
3.5 kg
1 kg
–
1 kg
–
Sấy
Loading ...
Loading ...
Loading ...