Loading ...
Loading ...
Loading ...
71
TIẾNG VIỆT
DỮ LIỆU KỸ THUẬT10.
Các Kích Thước
H (Chiều Cao) / W (Chiều Rộng) / D (Chiều Sâu)
Khối lượng tối đa
(quần áo khô)
Tốc độ vắt (Tối đa / Tối thiểu) 1200vòng/phút / 400vòng/phút
85 X 60 X 65.9 cm
Nguồn điện (Điện áp / Tần suất)
Tổng điện hấp thụ
Áp lực nguồn nước (Tối đa / Tối thiểu)
0.8 MPa / 0.05 MPa
220-240 V~ / 50 Hz
2100 W
Cầu chì bảo vệ tối thiểu 10 A
Chương Trình Trọng Lượng Quần Áo Tối Đav
Medel
EWF9024BDWA
Medel
EWF1024BDWA
10 kg
4 kg
3 kg
10 kg
4 kg
1.5 kg
-
10 kg
10 kg
4 kg
1.5 kg
5.5 kg
2 kg
4 kg
-
9 kg
4 kg
3 kg
9 kg
4 kg
1.5 kg
-
9 kg
9 kg
4 kg
1.5 kg
5.5 kg
2 kg
4 kg
-
Cottons (Đồ cotton)
Mixed (Đồ tổng hợp)
Bedding (Tấm trải giường)
Energy Saver (Tiết kiệm điện)
Baby Care (Đồ em bé)
Vapour Refresh (Giặt hơi nước)
Tub Clean (Vệ sinh lồng giặt)
Spin (Vắt)
Rinse + Spin (Xả + Vắt)
Sports (Đồ Thể Thao)
Quick 15 (Giặt nhanh)
Daily 60 (Giặt hàng ngày 60 phút)
Wool (Đồ len)
Delicates (Đồ mỏng)
Favourite (Yêu thích)
Loading ...
Loading ...
Loading ...