Loading ...
Loading ...
Loading ...
47
TIẾNG VIỆT
BẢNG ĐIỀU KHIỂN3.
3.1 Mô Tả Bảng Điều Khiển
1
2
3
4
Núm Chọn Chương Trình
Phím Chọn Vòng Vắt
Nút Mở/Tắt
Phím Cài Đặt Nhiệt Độ
5
6
7
8
Nút Cảm Ứng Cảm Biến Giặt
Bắt Đầu/Tạm Dừng, Dừng để thêm quần áo
Nút Cảm Ứng Năng Giặt Sơ
11
Màn Hình Hiển Thị
Màn Hình Hiển Thị
12
Lưu Chương Trình Yêu Thích
13
Tùy Chọn “Khóa Trẻ Em”
Nút Cảm Ứng Năng Hơi Nước
9
10
Nút Cảm Ứng Năng Trì Hoãn
Phím Thời Gian
C)
D)
Biểu Tượng Dừng Để Thêm Quần Áo
Biểu Tượng Giai Đoạn Giặt:
E)
F)
Biểu Tượng Trì Hoãn
Biểu Tượng Khóa Cửa
A)
B)
Thời Gian Chu Kỳ Giặt
Biểu Tượng Cài Đặt Thời Gian
F
E
D
B
A
C
Biểu Tượng Ultramix
Biểu Tượng Giặt
Biểu Tượng Xả
Biểu Tượng Quay
Biểu Tượng Hơi Nước
Biểu Tượng Anticrease Phase
400
600
800
30
˚
40˚
50˚
6
9 1200
Cold
Lạnh
Vòng Vắt
Spin
Nhiệt Độ
Temp
9
3 7542 6
12 13
11 10
Favourite
Đồ Cotton
Đồ Hỗn Hợp
Giặt Bộ Đồ Giường
Đồ Mỏng
Đồ Len
Giặt Tiết Kiệm
Đồ Em Bé
Giũ/Xả & Vắt
Vắt
Cottons
Mixed
Quick 15
Daily 60
Delicates
Wool
Bedding
Spin
Rinse + Spin
Baby Care
Energy Saver
Sports
Vapour Refresh
Tub Clean
Làm Mới
Đồ Thể Thao
Yêu Thích
Làm Sạch Lồng Giặt
Giặt 15 Phút
Giặt 60 Phút
On/Off
Mở / Tắt
2s
Lock
Khoá
Lưu
2s
Save
thêm quần áo
Time Manager
Delay End
Điều Chỉnh
Thời Gian
Trì Hoãn
Dừng để
81
Loading ...
Loading ...
Loading ...