Loading ...
Loading ...
Loading ...
![](https://files.manualsfile.com/37310984-klara-a2/bg4c.png)
Thông số kỹ thuật
76 | 80
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH
Giảm sóc trước-sau Có
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
Khoảng cách trục bánh trước-sau 1300 mm
Dài x Rộng x Cao 1910 x 685 x 1130 mm
Khoảng sáng gầm 125 mm
Chiều cao yên 760 mm
Góc quay lái lớn nhất của tay lái sang trái/ phải 36º/36º
Thể tích khoang chứa đồ dưới yên 22 l
TRỌNG LƯỢNG
Xe và ắc-quy chì a-xít 116 kg
Loading ...
Loading ...
Loading ...