Karcher 1.680-018.0 OC 3 + Pet

Bedienungsanleitung - Page 242

For 1.680-018.0.

PDF File Manual, 244 pages, Read Online | Download pdf file

1.680-018.0 photo
Loading ...
Loading ...
Loading ...
12
Binh chưa nươc thai qua đây.
Xa sach binh chưa nươc thai ngay lâp tưc.
Binh chưa nươc thai không đươc đăt đung cach trong
thiêt bi.
Kiểm tra xem nắp che đâu ban chai san có được
đặt chắc chắn trên binh chưa nươc thai không.
Kiểm tra xem nắp binh chứa nước thải đã được
đóng đúng chưa.
CHU Y
Không thao tay câm khoi thiêt bi cơ ban nưa sau khi lăp
rap.
Vic thao tay câm khoi thiêt bi cơ ban ch có th din ra
khi thiết b được vn chuyn cho mc đích dch v.
Minh họa
Xem minh họa ở cuối hướng dẫn vận hành
Chèn một tuốc nơ vít ở góc 90 độ vào lỗ nhỏ ở mặt
sau của tay cầm và tháo tay cầm.
CHU Y
Vui lòng đảm bo rng cáp kết ni gia thiết b cơ bn
và tay cm không b hng.
Keo cân thân, nếu không thiết b có th b hng.
Bo lưu các thay đổi v k thut!
Thiết bị thao nươc thai
Thao tay câm khoi thiêt bi cơ ban
Thông sô ky thuât
Kết nối điện
Điên ap 100-240 V
1~50-60 Hz
Mưc đô bao vê IPX4
Thiết bị
Lơp bao vê
III
Lớp bảo vệ thiêt bi sacII
Công suất định mức thiết bị 40 W
Điện áp định mức pin sạc 7,2-7,4 V
Loại pin Lithium-
ion
Thời gian vận hành khi pin sạc
đầy
20 tối thiểu
Thời gian sạc khi hết pin 4 Giờ
Điện áp đầu ra thiêt bi sac: 9,5 V
Dong điên đâu ra thiêt bi sac 0,6 A
Dữ liệu hiệu suất
Sô vong quay con lăn mỗi phút 500 U/min
Lượng nạp
Binh chưa nước sach 360 ml
Binh chưa nươc thai 140 ml
Số lượng lớn
Trọng lượng (không linh kiện
và chất lỏng làm sạch)
2,4 kg
Chiêu dai 305 mm
Độ rộng 226 mm
Độ cao 1220 mm
242 VI
Loading ...
Loading ...