Linksys MX2002-KE Velop MX8400 Tri-Band Whole Home Mesh WiFi 6 System (AX4200) WiFi Router, Extender & Booster up to 6000 sq ft, 3.5x Faster Speed for 80+ Devices, MU-MIMO & Parental Controls - 2 Pack, White

User Manual - Page 1220

For MX2002-KE.

PDF File Manual, 1220 pages, Download pdf file

Loading ...
Loading ...
Loading ...
32
Thông s k thut
Linksys Velop
Tên sn phm H thng Velop AX4000/ AX4200 WiFi 6
Mã sn phm MX4000 series
Tc đ Cng Thiết b chuyn mch
10/100/1000 Mbps
Tn s vô tuyến
S ng ă
ng-ten
Cng
Nút
Đèn
Tính năng bo mt
Bit
mã khóa bo mt
Môi trưng
Kích thưc
2.4 GHz và 5 GHz
9 (bên trong)
USB 3.0, Ethernet, Internet, Ngun
Công tc ngun, WPS, reset (đt li)
Mt, đèn nhiu u đ thông báo ngun đin và trng thái
WPA2- nhân, WPA3-Cá nhân
hóa tối đa 128-bit
4,45 inch x 4,45 inch x 9,57 inch
Trng lưng thiết b
0,95 kg (2,15 lb)
Ngun 12V, 3A
Chng ch FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac, draft 802.11ax )
Nhit đ hot đng 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhit đ bo qun -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
Độ m hot đng 10% đến 80% đ m tương đi, không ngưng t
Độ m bo qun 5 đến 90% không ngưng t
u ý:
Để biết thông tin v c quy
đnh
, bo h
ành và an toàn, vui lòng truy cp Linksys.com/support/Velop.
Các thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo.
Hiu sut ti đa ly t các thông s k thut ca Tiêu chun IEEE 802.11. Hiu sut thc tế có th thay đi,
trong đó công sut ca mng không dây, tc đ truyn d liu, phm vi và vùng ph sóng có th thp hơn.
Hiu sut ph thuc vào nhiu yếu t, điu kin và biến s như: khong cách ti đim truy nhp, u ng
mng, vt liu và cu trúc xây dng, h điu hành s dng, kết hp nhiu sn phm không dây, nhiu và các
điu kin bt li khác.
Truy cp linksys.com/support/Velop để đưc tr giúp t b phn h tr k thut đã giành nhiu gii thưng.
BELKIN, LINKSYS nhiu tên sn phm và logo thương hiu ca tp đoàn các công ty Belkin. Các
thương hiu ca bên th ba được đ cp tài sn ca ch s hữu ơng ng.
© 2020 Belkin International, Inc. và/hoặc các công ty con. Bảo lưu mi quyn.
LNKPG-00755 Rev B00