Loading ...
Loading ...
Loading ...
35
Thông số kỹ thuật
Linksys Velop
Tên sản phẩm
Mã
sản phẩm
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
Tần số vô tuyến
Số l
ượng ăng-ten
Cổng
N
út
Đèn LED
Tính năng bảo mật
B
it mã khóa bảo mật
Môi trường
Kích thước
Velop
WHW01/VLP01
10/100/1000 Mbps
2.4 GHz và 5 GHz
3
Nguồn, Ethernet
Nguồn, Reset (Đặt lại)
Một, đèn nhiều màu để thông báo nguồn điện và trang tha
i
WPA2-Cá nhân
Mã hóa tối đa 128-bit
3,1” x 3,1” x 5,5” (78,74 mm x 78,74 mm x 139,7 mm)
Trọng lượng thiết bị
0,71 pound (320 g)
Nguồn 12V, 1A
Chứng chỉ FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac)
Nhiệt độ hoạt động 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhiệt độ bảo quản -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
Độ ẩm hoạt động
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
Lưu
ý:
Để biết thông tin về các quy định, bảo hành và an toàn, vui lòng truy cập Linksys.com/support/Velop.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
Hiệu suất tối đa lấy từ các thông số kỹ thuật của Tiêu chuẩn IEEE 802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi,
trong đó công suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng có thể thấp hơn.
Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy nhập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp nhiều sản phẩm không dây, nhiễu và các
điều kiện bất lợi khác.
Loading ...